Có 2 kết quả:

打气筒 dǎ qì tǒng ㄉㄚˇ ㄑㄧˋ ㄊㄨㄥˇ打氣筒 dǎ qì tǒng ㄉㄚˇ ㄑㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a bicycle pump

Từ điển Trung-Anh

a bicycle pump